SOI KÈO

Russia Premier League
Spartak Moscow
VS
Dynamo Moscow
20:30 Thứ bảy 06/12/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
Spartak Moscow
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 17421123.5%847.1%741.2%
Sân nhà 922522.2%333.3%444.4%
Sân khách 820625%562.5%337.5%
6 trận gần 6
BTTBBB
33.3%
XXTTXX
Spartak Moscow
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1753929.4%635.3%635.3%
Sân nhà 940544.4%333.3%333.3%
Sân khách 813412.5%337.5%337.5%
6 trận gần 6
HTTBBB
33.3%
XXX
Dynamo Moscow
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 17601135.3%952.9%741.2%
Sân nhà 940544.4%555.6%333.3%
Sân khách 820625%450%450%
6 trận gần 6
BTBBBB
16.7%
TTXXTT
Dynamo Moscow
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1790852.9%635.3%952.9%
Sân nhà 940544.4%444.4%444.4%
Sân khách 850362.5%225%562.5%
6 trận gần 6
TTBBTB
50.0%
XXTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
Spartak Moscow
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 17 8 4 5 25 22 28 6 47.1%
Sân nhà 9 6 2 1 13 8 20 4 66.7%
Sân khách 8 2 2 4 12 14 8 9 25.0%
6 trận gần 6 4 0 2 10 7 12 0 66.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 17 5 8 4 11 10 23 7 29.4%
Sân nhà 9 4 4 1 7 3 16 3 44.4%
Sân khách 8 1 4 3 4 7 7 12 12.5%
6 trận gần 6 3 2 1 4 2 11 0 50.0%
Dynamo Moscow
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 17 5 5 7 26 25 20 9 29.4%
Sân nhà 9 3 3 3 17 15 12 9 33.3%
Sân khách 8 2 2 4 9 10 8 8 25.0%
6 trận gần 6 2 1 3 8 6 7 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 17 7 8 2 14 9 29 3 41.2%
Sân nhà 9 4 3 2 8 8 15 5 44.4%
Sân khách 8 3 5 0 6 1 14 3 37.5%
6 trận gần 6 2 3 1 2 1 9 0 33.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
RUS PR 13/09/2025 Dynamo Moscow
2 - 2
2 - 1
4 - 5
Spartak Moscow
RUS PR 11/05/2025 Dynamo Moscow
2 - 0
2 - 0
4 - 3
Spartak Moscow
RUS Cup 30/04/2025 Spartak Moscow
2 - 1
1 - 1
2 - 5
Dynamo Moscow
INT CF 07/02/2025 Dynamo Moscow
0 - 1
0 - 1
4 - 4
Spartak Moscow
RUS Cup 02/10/2024 Dynamo Moscow
2 - 3
2 - 1
3 - 8
Spartak Moscow
RUS PR 22/09/2024 Spartak Moscow
2 - 2
2 - 1
6 - 5
Dynamo Moscow
RUS Cup 31/07/2024 Spartak Moscow
3 - 0
1 - 0
3 - 4
Dynamo Moscow
INT CF 12/07/2024 Dynamo Moscow
1 - 1
1 - 0
4 - 6
Spartak Moscow
RUS Cup 01/05/2024 Dynamo Moscow
0 - 2
0 - 2
9 - 2
Spartak Moscow
RUS PR 07/04/2024 Dynamo Moscow
1 - 2
1 - 0
7 - 3
Spartak Moscow
RUS Cup 04/10/2023 Dynamo Moscow
3 - 0
2 - 0
6 - 3
Spartak Moscow
RUS PR 23/09/2023 Spartak Moscow
1 - 0
1 - 0
4 - 8
Dynamo Moscow
RUS Cup 29/08/2023 Spartak Moscow
4 - 1
4 - 0
5 - 12
Dynamo Moscow
RUS PR 08/04/2023 Spartak Moscow
3 - 3
2 - 2
8 - 4
Dynamo Moscow
RUS PR 20/08/2022 Dynamo Moscow
1 - 0
1 - 0
5 - 14
Spartak Moscow
RUS Cup 29/05/2022 Dynamo Moscow
1 - 2
0 - 1
4 - 3
Spartak Moscow
RUS PR 06/03/2022 Dynamo Moscow
0 - 2
0 - 2
4 - 1
Spartak Moscow
RUS PR 16/10/2021 Spartak Moscow
2 - 2
0 - 1
7 - 1
Dynamo Moscow
RUS PR 13/03/2021 Dynamo Moscow
1 - 2
1 - 1
4 - 4
Spartak Moscow
RUS Cup 20/02/2021 Dynamo Moscow
2 - 0
1 - 0
5 - 11
Spartak Moscow
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
Spartak Moscow
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
RUS PR 29/11/2025 Baltika Kaliningrad
1 - 0
0 - 0
3 - 13
Spartak Moscow
RUS Cup 27/11/2025 Lokomotiv Moscow
2 - 3
1 - 1
1 - 2
Spartak Moscow
RUS PR 22/11/2025 Spartak Moscow
1 - 0
1 - 0
2 - 3
CSKA Moscow
RUS PR 09/11/2025 Terek Grozny
1 - 2
0 - 1
8 - 1
Spartak Moscow
RUS Cup 06/11/2025 Spartak Moscow
3 - 1
1 - 0
2 - 4
Lokomotiv Moscow
RUS PR 02/11/2025 FC Krasnodar
2 - 1
1 - 0
6 - 3
Spartak Moscow
RUS PR 25/10/2025 Spartak Moscow
1 - 0
0 - 0
4 - 2
Gazovik Orenburg
RUS Cup 21/10/2025 FK Makhachkala
1 - 3
1 - 1
10 - 1
Spartak Moscow
RUS PR 18/10/2025 Spartak Moscow
1 - 1
0 - 0
5 - 3
Rostov FK
RUS PR 05/10/2025 CSKA Moscow
3 - 2
3 - 1
4 - 7
Spartak Moscow
RUS Cup 01/10/2025 FK Nizhny Novgorod
1 - 2
1 - 1
5 - 2
Spartak Moscow
RUS PR 28/09/2025 Spartak Moscow
3 - 0
2 - 0
4 - 4
FK Nizhny Novgorod
RUS PR 21/09/2025 Spartak Moscow
2 - 1
0 - 1
13 - 2
Krylya Sovetov
RUS Cup 19/09/2025 Spartak Moscow
1 - 2
1 - 0
5 - 6
Rostov FK
RUS PR 13/09/2025 Dynamo Moscow
2 - 2
2 - 1
4 - 5
Spartak Moscow
INT CF 08/09/2025 Spartak Moscow
5 - 0
3 - 0
4 - 3
ML Vitebsk
RUS PR 30/08/2025 Spartak Moscow
2 - 1
1 - 1
5 - 1
FK Sochi
RUS Cup 27/08/2025 Spartak Moscow
4 - 0
2 - 0
3 - 3
FK Nizhny Novgorod
RUS PR 23/08/2025 Rubin Kazan
0 - 2
0 - 0
4 - 3
Spartak Moscow
RUS PR 16/08/2025 Spartak Moscow
2 - 2
2 - 1
9 - 5
Zenit St. Petersburg
Dynamo Moscow
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
RUS PR 30/11/2025 Terek Grozny
2 - 1
0 - 1
7 - 8
Dynamo Moscow
RUS Cup 28/11/2025 Dynamo Moscow
0 - 1
0 - 1
2 - 6
Zenit St. Petersburg
RUS PR 23/11/2025 Dynamo Moscow
3 - 0
1 - 0
8 - 3
FK Makhachkala
RUS PR 08/11/2025 Dynamo Moscow
1 - 2
0 - 0
8 - 1
Akron Togliatti
RUS Cup 06/11/2025 Zenit St. Petersburg
1 - 3
0 - 0
5 - 8
Dynamo Moscow
RUS PR 01/11/2025 Rubin Kazan
0 - 0
0 - 0
3 - 5
Dynamo Moscow
RUS PR 26/10/2025 Zenit St. Petersburg
2 - 1
1 - 1
10 - 1
Dynamo Moscow
RUS Cup 22/10/2025 Dynamo Moscow
4 - 0
1 - 0
3 - 1
Krylya Sovetov
RUS PR 19/10/2025 Dynamo Moscow
2 - 2
1 - 1
2 - 8
Terek Grozny
RUS PR 04/10/2025 Dynamo Moscow
3 - 5
2 - 2
9 - 4
Lokomotiv Moscow
RUS Cup 01/10/2025 FC Krasnodar
0 - 0
0 - 0
2 - 5
Dynamo Moscow
RUS PR 26/09/2025 Krylya Sovetov
2 - 3
0 - 3
3 - 9
Dynamo Moscow
RUS PR 21/09/2025 Gazovik Orenburg
1 - 3
0 - 0
5 - 5
Dynamo Moscow
RUS Cup 18/09/2025 FK Sochi
0 - 4
0 - 3
4 - 5
Dynamo Moscow
RUS PR 13/09/2025 Dynamo Moscow
2 - 2
2 - 1
4 - 5
Spartak Moscow
RUS PR 01/09/2025 FK Makhachkala
1 - 0
0 - 0
3 - 1
Dynamo Moscow
RUS Cup 27/08/2025 Krylya Sovetov
0 - 0
0 - 0
7 - 2
Dynamo Moscow
RUS PR 24/08/2025 Dynamo Moscow
3 - 0
1 - 0
7 - 4
FK Nizhny Novgorod
RUS PR 17/08/2025 Dynamo Moscow
1 - 3
0 - 3
3 - 3
CSKA Moscow
RUS Cup 14/08/2025 Dynamo Moscow
0 - 4
0 - 3
5 - 2
FC Krasnodar
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
Spartak Moscow
Đội hình xuất phát
98
Aleksandr Maksimenko
GK
97
Daniil Denisov
RB
3
Christopher Wooh
CB
4
Alexander Djiku
CB
27
Igor Dmitriev
LW
68
Ruslan Litvinov
CB
18
Nail Umyarov
DM
5
Ezequiel Barco
AM
7
Pablo Solari
RW
83
Gedson Carvalho Fernandes
CM
10
Jose Marcos Costa Martins
LW
Đội hình dự bị
91
Anton Zabolotnyi
CF
35
Christopher Martins Pereira
DM
2
Oleg Reabciuk
LB
88
Egor Guziev
CB
82
Daniil Khlusevich
RB
14
Ilya Samoshnikov
LB
56
Aleksandr Dovbnya
GK
47
Roman Zobnin
CM
1
Ilya Pomazun
GK
11
Levi Garcia
CF
24
Nikita Massalyga
RW
Dynamo Moscow
Đội hình xuất phát
99
Andrey Lunev
GK
56
Leon Zaydenzal
CB
55
Maksim Osipenko
CB
2
Nicolas Marichal Perez
CB
6
Roberto Fernandez Urbieta
CB
74
Daniil Fomin
DM
10
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
AM
44
Rubens Antonio Dias
LB
13
Nicolas Moumi Ngamaleu
LW
70
Konstantin Tyukavin
CF
17
Ulvi Babaev
LW
Đội hình dự bị
91
Iaroslav Gladyshev
RW
33
Ivan Sergeyev
CF
15
Danil Glebov
DM
14
El Mehdi Maouhoub
CF
40
Kurban Rasulov
GK
31
Igor Leshchuk
GK
47
Andrey Kudravets
GK
7
Dmitri Skopintsev
LB
4
Juan Cáceres
RB
77
Denis Makarov
RW
88
Victor Okishor
AM
60
Timofey Marinkin
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
Spartak Moscow
Chấn thương
6
Srdjan Babic
CB
Dynamo Moscow
Chấn thương
21
Anton Miranchuk
AM
24
Luis Chavez
DM
11
Arthur Gomes
LW
19
Baktiyor Zaynutdinov
LB
5
Milan Majstorovic
CB
30
Dmitry Aleksandrov
DM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
Spartak Moscow
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
RUS PR 28/02/2026 Khách FK Sochi 84 Ngày
RUS PR 07/03/2026 Chủ Akron Togliatti 91 Ngày
RUS PR 14/03/2026 Khách Zenit St. Petersburg 98 Ngày
RUS PR 21/03/2026 Khách Gazovik Orenburg 105 Ngày
RUS PR 04/04/2026 Chủ Lokomotiv Moscow 119 Ngày
Dynamo Moscow
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
RUS PR 28/02/2026 Chủ Krylya Sovetov 84 Ngày
RUS PR 07/03/2026 Khách CSKA Moscow 91 Ngày
RUS PR 14/03/2026 Khách Rostov FK 98 Ngày
RUS PR 21/03/2026 Chủ Zenit St. Petersburg 105 Ngày
RUS PR 04/04/2026 Chủ Gazovik Orenburg 119 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[8]
61.54%
Thắng
[5]
38.46%
[4]
44.44%
Hòa
[5]
55.56%
[5]
41.67%
Thua
[7]
58.33%
Chủ/khách
[6]
66.67%
Thắng
[3]
33.33%
[2]
40%
Hòa
[3]
60%
[1]
25%
Thua
[3]
75%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
25
Tổng bàn thắng
26
22
Tổng thua
25
1.47
TB bàn thắng
1.53
1.29
TB bàn thua
1.47
Chủ | Khách
13
Tổng bàn thắng
17
8
Tổng thua
15
1.44
TB bàn thắng
1.89
0.89
TB bàn thua
1.67
6 Trận gần
10
Tổng bàn thắng
8
7
Tổng thua
6
1.7
TB bàn thắng
1.3
1.2
TB bàn thua
1.0
away