SOI KÈO

Romania Liga I
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
VS
Arges
22:00 Thứ bảy 06/12/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1881944.4%1161.1%633.3%
Sân nhà 1061360%660%440%
Sân khách 820625%562.5%225%
6 trận gần 6
BTBBHT
33.3%
TTTXX
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1863933.3%1161.1%422.2%
Sân nhà 1043340%770%220%
Sân khách 820625%450%225%
6 trận gần 6
BHBBHT
16.7%
TXXTT
Arges
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 18120666.7%738.9%1055.6%
Sân nhà 960366.7%444.4%444.4%
Sân khách 960366.7%333.3%666.7%
6 trận gần 6
TBBTTT
66.7%
TTXXXX
Arges
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 1874738.9%950%738.9%
Sân nhà 933333.3%666.7%333.3%
Sân khách 941444.4%333.3%444.4%
6 trận gần 6
TBBBHT
33.3%
TTXTX
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 18 3 7 8 20 38 16 14 16.7%
Sân nhà 10 2 6 2 14 15 12 10 20.0%
Sân khách 8 1 1 6 6 23 4 15 12.5%
6 trận gần 6 1 1 4 4 14 4 0 16.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 18 2 8 8 11 19 14 15 11.1%
Sân nhà 10 1 7 2 7 9 10 12 10.0%
Sân khách 8 1 1 6 4 10 4 16 12.5%
6 trận gần 6 0 2 4 1 6 2 0 0.0%
Arges
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 18 9 3 6 24 19 30 5 50.0%
Sân nhà 9 5 1 3 13 8 16 6 55.6%
Sân khách 9 4 2 3 11 11 14 5 44.4%
6 trận gần 6 4 0 2 13 5 12 0 66.7%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 18 5 8 5 13 14 23 8 27.8%
Sân nhà 9 3 4 2 8 7 13 9 33.3%
Sân khách 9 2 4 3 5 7 10 9 22.2%
6 trận gần 6 2 2 2 6 4 8 0 33.3%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ROM D1 02/08/2025 Arges
3 - 1
2 - 1
2 - 0
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D2 18/05/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 4
0 - 3
7 - 1
Arges
ROM D2 19/04/2025 Arges
3 - 0
2 - 0
3 - 5
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D2 26/08/2024 Arges
0 - 1
0 - 1
7 - 2
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D2 26/02/2024 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 1
1 - 0
11 - 2
Arges
ROM D2 23/11/2019 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 0
0 - 0
6 - 7
Arges
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ROMC 02/12/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 2
0 - 1
4 - 6
FC Otelul Galati
ROM D1 29/11/2025 Rapid Bucuresti
4 - 1
2 - 1
7 - 0
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 21/11/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 1
0 - 0
8 - 6
FC Unirea 2004 Slobozia
ROM D1 08/11/2025 Dinamo Bucuresti
4 - 0
1 - 0
9 - 2
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 03/11/2025 Farul Constanta
3 - 0
2 - 0
4 - 3
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROMC 28/10/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 0
0 - 0
5 - 4
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
ROM D1 24/10/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
1 - 1
2 - 9
Petrolul Ploiesti
ROM D1 20/10/2025 Hermannstadt
0 - 2
0 - 1
4 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 17/10/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
1 - 1
1 - 8
CFR Cluj
INT CF 10/10/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
6 - 0
2 - 0
13 - 2
Muscelul Campulung
ROM D1 04/10/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 1
1 - 0
3 - 6
Universitaea Cluj
ROM D1 27/09/2025 UTA Arad
0 - 0
0 - 0
6 - 3
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 22/09/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 - 2
1 - 1
3 - 7
Metaloglobus
ROM D1 15/09/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
0 - 0
5 - 9
FCSB
ROM D1 01/09/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 1
0 - 1
7 - 4
FC Otelul Galati
ROMC 27/08/2025 FC Voluntari
1 - 8
0 - 4
7 - 6
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 23/08/2025 FC Botosani
3 - 1
1 - 0
5 - 1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 17/08/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1 - 2
1 - 1
8 - 4
CS Universitatea Craiova
ROM D1 02/08/2025 Arges
3 - 1
2 - 1
2 - 0
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ROM D1 26/07/2025 FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0 - 2
0 - 2
5 - 3
Rapid Bucuresti
Arges
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
ROMC 03/12/2025 Arges
2 - 1
1 - 1
7 - 3
Rapid Bucuresti
ROM D1 29/11/2025 Arges
3 - 0
2 - 0
2 - 4
CFR Cluj
ROM D1 22/11/2025 Arges
1 - 2
1 - 2
13 - 0
CS Universitatea Craiova
INT CF 14/11/2025 Arges
6 - 0
2 - 0
4 - 3
Muscelul Campulung
ROM D1 09/11/2025 Rapid Bucuresti
2 - 0
1 - 0
6 - 7
Arges
ROM D1 01/11/2025 FC Unirea 2004 Slobozia
0 - 1
0 - 0
3 - 5
Arges
ROMC 29/10/2025 Metaloglobus
2 - 3
0 - 2
2 - 5
Arges
ROM D1 25/10/2025 Arges
1 - 1
1 - 1
3 - 3
Dinamo Bucuresti
ROM D1 18/10/2025 Farul Constanta
0 - 0
0 - 0
3 - 3
Arges
ROM D1 04/10/2025 Arges
0 - 1
0 - 0
7 - 3
Petrolul Ploiesti
ROM D1 26/09/2025 Hermannstadt
0 - 1
0 - 0
5 - 0
Arges
ROM D1 20/09/2025 Arges
1 - 0
0 - 0
6 - 17
Universitaea Cluj
ROM D1 13/09/2025 UTA Arad
3 - 3
2 - 3
10 - 1
Arges
INT CF 06/09/2025 Arges
3 - 0
0 - 0
1 - 4
Muscelul Campulung
ROM D1 31/08/2025 Arges
2 - 1
2 - 1
4 - 3
Metaloglobus
ROMC 27/08/2025 FC Agricola Borcea
0 - 1
0 - 1
1 - 4
Arges
ROM D1 25/08/2025 FCSB
0 - 2
0 - 0
11 - 12
Arges
ROM D1 18/08/2025 Arges
2 - 0
0 - 0
3 - 9
FC Otelul Galati
ROM D1 11/08/2025 FC Botosani
3 - 1
2 - 0
4 - 6
Arges
INT CF 08/08/2025 Arges
6 - 1
1 - 1
9 - 0
CS Viitorul Daesti
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Chấn thương
9
Jozef Dolny
CF
23
Janos Nagy
RB
7
Benjamin Babati
RW
Arges
Chấn thương
0
Alexandru Dinoci
CM
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
ROM D1 13/12/2025 Khách CFR Cluj 6 Ngày
ROMC 17/12/2025 Khách Sporting Liesti 11 Ngày
ROM D1 23/12/2025 Khách CS Universitatea Craiova 16 Ngày
ROM D1 17/01/2026 Chủ FC Botosani 42 Ngày
ROM D1 24/01/2026 Khách FC Otelul Galati 49 Ngày
Arges
Giải đấu Ngày Kiểu Vs Trận đấu còn
ROM D1 13/12/2025 Chủ FC Botosani 7 Ngày
ROMC 17/12/2025 Khách ACS Dumbravita 11 Ngày
ROM D1 20/12/2025 Khách FC Otelul Galati 14 Ngày
ROM D1 17/01/2026 Chủ FCSB 42 Ngày
ROM D1 24/01/2026 Khách Metaloglobus 49 Ngày
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[3]
25%
Thắng
[9]
75%
[7]
70%
Hòa
[3]
30%
[8]
57.14%
Thua
[6]
42.86%
Chủ/khách
[2]
28.57%
Thắng
[5]
71.43%
[6]
85.71%
Hòa
[1]
14.29%
[2]
40%
Thua
[3]
60%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
20
Tổng bàn thắng
24
38
Tổng thua
19
1.11
TB bàn thắng
1.33
2.11
TB bàn thua
1.06
Chủ | Khách
14
Tổng bàn thắng
13
15
Tổng thua
8
1.4
TB bàn thắng
1.44
1.5
TB bàn thua
0.89
6 Trận gần
4
Tổng bàn thắng
13
14
Tổng thua
5
0.7
TB bàn thắng
2.2
2.3
TB bàn thua
0.8
away