SOI KÈO

J1 League
FC Tokyo
VS
Albirex Niigata
12:00 Thứ bảy 06/12/2025
LỊCH SỬ KÈO CHÂU Á
FC Tokyo
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 371931551.4%1643.2%2156.8%
Sân nhà 18101755.6%1055.6%844.4%
Sân khách 1992847.4%631.6%1368.4%
6 trận gần 6
TTTTHB
66.7%
XXTXXT
FC Tokyo
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 371613843.2%1437.8%2054.1%
Sân nhà 1867533.3%844.4%1055.6%
Sân khách 19106352.6%631.6%1052.6%
6 trận gần 6
TTHTBB
50.0%
XXXXX
Albirex Niigata
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 37862321.6%1951.4%1745.9%
Sân nhà 1946921.1%1052.6%947.4%
Sân khách 18401422.2%950%844.4%
6 trận gần 6
BBTBHB
16.7%
TTTXXT
Albirex Niigata
Cả trận (FT) Kèo chấp (hDP) Tài/xỉu
Trận T H B T% T Tài% X Xỉu%
Tổng 379131524.3%2362.2%821.6%
Sân nhà 19210710.5%1052.6%526.3%
Sân khách 1873838.9%1372.2%316.7%
6 trận gần 6
BBBBBT
16.7%
TTTTT
*chú thích
T Thắng/Tài
H Hòa
B Bại
X Xỉu
BẢNG XẾP HẠNG
FC Tokyo
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 37 13 10 14 40 47 49 11 35.1%
Sân nhà 18 8 3 7 22 25 27 12 44.4%
Sân khách 19 5 7 7 18 22 22 9 26.3%
6 trận gần 6 2 4 0 5 2 10 0 33.3%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 37 6 24 7 11 14 42 15 16.2%
Sân nhà 18 3 11 4 5 8 20 19 16.7%
Sân khách 19 3 13 3 6 6 22 7 15.8%
6 trận gần 6 0 5 1 0 1 5 0 0.0%
Albirex Niigata
FT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 37 4 11 22 35 66 23 20 10.8%
Sân nhà 19 2 9 8 20 31 15 20 10.5%
Sân khách 18 2 2 14 15 35 8 20 11.1%
6 trận gần 6 0 2 4 8 16 2 0 0.0%
HT Trận Thắng Hòa Bại Ghi Mất Điểm Rank T%
Tổng 37 3 19 15 17 32 28 20 8.1%
Sân nhà 19 1 11 7 7 14 14 20 5.3%
Sân khách 18 2 8 8 10 18 14 18 11.1%
6 trận gần 6 0 1 5 1 8 1 0 0.0%
THÀNH TÍCH ĐỐI ĐẦU
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D1 03/05/2025 Albirex Niigata
2 - 3
0 - 1
3 - 2
FC Tokyo
JPN D1 13/07/2024 FC Tokyo
2 - 0
1 - 0
3 - 1
Albirex Niigata
JPN D1 27/04/2024 Albirex Niigata
1 - 3
0 - 1
6 - 2
FC Tokyo
JPN D1 11/11/2023 Albirex Niigata
0 - 0
0 - 0
7 - 3
FC Tokyo
JPN D1 29/04/2023 FC Tokyo
2 - 1
2 - 1
3 - 2
Albirex Niigata
JE Cup 11/07/2018 FC Tokyo
3 - 1
1 - 1
10 - 5
Albirex Niigata
JPN LC 09/05/2018 Albirex Niigata
3 - 2
1 - 0
5 - 3
FC Tokyo
JPN LC 14/03/2018 FC Tokyo
1 - 0
0 - 0
6 - 3
Albirex Niigata
JPN D1 30/07/2017 FC Tokyo
1 - 1
0 - 1
9 - 3
Albirex Niigata
JPN D1 22/04/2017 Albirex Niigata
0 - 3
0 - 1
5 - 0
FC Tokyo
JPN D1 30/07/2016 Albirex Niigata
0 - 1
0 - 0
5 - 4
FC Tokyo
JPN D1 18/06/2016 FC Tokyo
1 - 1
0 - 1
6 - 2
Albirex Niigata
JPN D1 15/07/2015 FC Tokyo
3 - 1
1 - 0
5 - 1
Albirex Niigata
JPN D1 29/04/2015 Albirex Niigata
0 - 1
0 - 0
3 - 2
FC Tokyo
JPN LC 18/03/2015 FC Tokyo
2 - 1
0 - 1
8 - 7
Albirex Niigata
JPN D1 22/11/2014 FC Tokyo
1 - 3
1 - 1
7 - 6
Albirex Niigata
JPN D1 23/07/2014 Albirex Niigata
0 - 1
0 - 1
10 - 3
FC Tokyo
JPN D1 19/10/2013 FC Tokyo
2 - 0
0 - 0
-
Albirex Niigata
JPN D1 13/07/2013 Albirex Niigata
0 - 3
0 - 2
-
FC Tokyo
JPN LC 15/05/2013 FC Tokyo
2 - 1
0 - 0
-
Albirex Niigata
THÀNH TÍCH GẦN ĐÂY
FC Tokyo
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D1 30/11/2025 Vissel Kobe
0 - 0
0 - 0
8 - 1
FC Tokyo
JE Cup 16/11/2025 Machida Zelvia
0 - 0
0 - 0
1 - 6
FC Tokyo
JPN D1 09/11/2025 Machida Zelvia
0 - 1
0 - 0
11 - 2
FC Tokyo
INT CF 26/10/2025 FC Tokyo
1 - 1
0 - 1
3 - 0
Tochigi City
JPN D1 25/10/2025 FC Tokyo
3 - 1
0 - 0
5 - 5
Fagiano Okayama
JPN D1 17/10/2025 Hiroshima Sanfrecce
0 - 0
0 - 0
10 - 3
FC Tokyo
JPN D1 04/10/2025 Shimizu S-Pulse
1 - 1
1 - 0
2 - 6
FC Tokyo
JPN D1 28/09/2025 FC Tokyo
2 - 3
0 - 0
5 - 3
Yokohama Marinos
JPN D1 23/09/2025 FC Tokyo
1 - 0
1 - 0
3 - 0
Avispa Fukuoka
JPN D1 20/09/2025 Kawasaki Frontale
0 - 1
0 - 1
6 - 2
FC Tokyo
JPN D1 15/09/2025 FC Tokyo
1 - 0
0 - 0
3 - 5
Tokyo Verdy
JPN D1 31/08/2025 Nagoya Grampus
1 - 1
0 - 0
6 - 3
FC Tokyo
JE Cup 27/08/2025 FC Tokyo
2 - 1
0 - 1
4 - 8
Urawa Red Diamonds
JPN D1 24/08/2025 FC Tokyo
0 - 4
0 - 3
13 - 3
Kyoto Sanga
JPN D1 16/08/2025 Shonan Bellmare
2 - 2
0 - 1
3 - 7
FC Tokyo
JPN D1 10/08/2025 FC Tokyo
0 - 1
0 - 0
9 - 5
Kashima Antlers
JE Cup 06/08/2025 FC Tokyo
2 - 1
0 - 0
5 - 6
Cerezo Osaka
JPN D1 19/07/2025 FC Tokyo
3 - 2
1 - 2
6 - 4
Urawa Red Diamonds
JE Cup 16/07/2025 FC Tokyo
2 - 0
2 - 0
5 - 2
Oita Trinita
JPN D1 05/07/2025 Kashiwa Reysol
1 - 0
0 - 0
4 - 7
FC Tokyo
Albirex Niigata
Giải đấu Ngày Đội nhà Tỷ số Hiệp 1 Phạt góc Đội khách
JPN D1 30/11/2025 Albirex Niigata
1 - 3
0 - 2
3 - 2
Kashiwa Reysol
JPN D1 08/11/2025 Shonan Bellmare
5 - 2
2 - 0
4 - 1
Albirex Niigata
JPN D1 26/10/2025 Albirex Niigata
2 - 2
0 - 1
6 - 2
Vissel Kobe
JPN D1 18/10/2025 Tokyo Verdy
1 - 0
1 - 0
1 - 6
Albirex Niigata
JPN D1 04/10/2025 Albirex Niigata
1 - 1
0 - 1
4 - 5
Fagiano Okayama
JPN D1 27/09/2025 Gamba Osaka
4 - 2
1 - 1
4 - 3
Albirex Niigata
JPN D1 23/09/2025 Albirex Niigata
0 - 0
0 - 0
5 - 1
Nagoya Grampus
JPN D1 20/09/2025 Yokohama FC
1 - 0
0 - 0
7 - 10
Albirex Niigata
JPN D1 13/09/2025 Albirex Niigata
0 - 1
0 - 1
5 - 6
Shimizu S-Pulse
JPN D1 31/08/2025 Urawa Red Diamonds
1 - 0
1 - 0
1 - 9
Albirex Niigata
JPN D1 23/08/2025 Albirex Niigata
1 - 2
1 - 1
4 - 8
Kashima Antlers
JPN D1 16/08/2025 Albirex Niigata
1 - 1
1 - 1
4 - 6
Kawasaki Frontale
JPN D1 11/08/2025 Cerezo Osaka
3 - 1
1 - 1
12 - 4
Albirex Niigata
JPN D1 20/07/2025 Albirex Niigata
0 - 2
0 - 1
5 - 2
Hiroshima Sanfrecce
JE Cup 16/07/2025 Albirex Niigata
1 - 2
0 - 1
1 - 3
Toyo University
JPN D1 05/07/2025 Kyoto Sanga
2 - 1
2 - 1
6 - 7
Albirex Niigata
JPN D1 29/06/2025 Albirex Niigata
0 - 4
0 - 1
6 - 9
Machida Zelvia
JPN D1 25/06/2025 Kawasaki Frontale
3 - 1
2 - 0
2 - 5
Albirex Niigata
JPN D1 21/06/2025 Avispa Fukuoka
3 - 2
3 - 2
2 - 3
Albirex Niigata
JPN D1 15/06/2025 Albirex Niigata
1 - 0
0 - 0
7 - 3
Yokohama Marinos
ĐỘI HÌNH GẦN ĐÂY
FC Tokyo
Đội hình xuất phát
13
Go Hatano
GK
5
Yuto Nagatomo
CD
24
Alexander Scholz
CD
3
Masato Morishige
CD
2
Sei Muroya
CD
22
Keita Endo
CM
8
Takahiro Kou
CM
37
Koizumi Kei
CM
28
Leon Nozawa
CF
16
Kein Sato
CM
19
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
CF
Đội hình dự bị
40
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
CF
7
Soma Anzai
CM
39
Teruhito Nakagawa
CF
31
Masataka Kobayashi
GK
32
Kanta Doi
CD
30
Teppei Oka
CD
27
Kyota Tokiwa
CM
99
Kousuke Shirai
CM
14
Keita Yamashita
CF
Albirex Niigata
Đội hình xuất phát
21
Ryuga Tashiro
GK
42
Kento Hashimoto
CD
15
Fumiya Hayakawa
CD
5
Michael James Fitzgerald
CD
25
Soya Fujiwara
CD
7
Kaito Taniguchi
CF
8
Eiji Shirai
CM
22
Taiki Arai
CM
14
Motoki Ohara
CM
30
Jin Okumura
CM
41
Motoki Hasegawa
CM
Đội hình dự bị
65
Abdelrahman Saidi
CF
1
Kazuki Fujita
GK
77
Kakeru Funaki
CD
31
Yuto Horigome
CD
35
Kazuhiko Chiba
CD
33
Yoshiaki Takagi
CM
48
Yushin Otake
CM
46
Keisuke Kasai
CM
55
Matheus Moraes
CF
CHẤN THƯƠNG ÁN TREO GIÒ
FC Tokyo
Chấn thương
18
Kento Hashimoto
CM
99
Kousuke Shirai
CM
11
Tsuyoshi Ogashiwa
CF
0
Yuta Arai
RM
33
Kota Tawaratsumida
CM
Albirex Niigata
Chấn thương
19
Yuji Hoshi
CM
11
Danilo Gomes Magalhaes
CF
TRẬN ĐẤU SẮP TỚI
DỮ LIỆU THỐNG KÊ MÙA GIẢI NÀY
Tổng
[13]
76.47%
Thắng
[4]
23.53%
[10]
47.62%
Hòa
[11]
52.38%
[14]
38.89%
Thua
[22]
61.11%
Chủ/khách
[8]
80%
Thắng
[2]
20%
[3]
25%
Hòa
[9]
75%
[7]
46.67%
Thua
[8]
53.33%
Số ghi/mất bàn đội nhà
Số ghi/mất bàn đội khách
home
Tổng
40
Tổng bàn thắng
35
47
Tổng thua
66
1.08
TB bàn thắng
0.95
1.27
TB bàn thua
1.78
Chủ | Khách
22
Tổng bàn thắng
20
25
Tổng thua
31
1.22
TB bàn thắng
1.05
1.39
TB bàn thua
1.63
6 Trận gần
5
Tổng bàn thắng
8
2
Tổng thua
16
0.8
TB bàn thắng
1.3
0.3
TB bàn thua
2.7
away